Có 1 kết quả:
踏歌 tà gē ㄊㄚˋ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sing and dance
(2) general term for a round dance
(2) general term for a round dance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0